Language/vi-VN/SystemResources.psd1
# culture = 'vi-VN' @{ # Get-AbrDate GetAbrDate = ConvertFrom-StringData @' InfoLevel = {0} InfoLevel được đặt ở {1}. Collecting = Đang thu thập thông tin ngày hệ thống. ParagraphDetail = Các phần sau mô tả chi tiết ngày hệ thống. ParagraphSummary = Bảng sau tóm tắt ngày hệ thống. Heading = Ngày Date = Ngày Hour = Giờ '@ # Get-AbrProcessInfo GetAbrProcessInfo = ConvertFrom-StringData @' InfoLevel = {0} InfoLevel được đặt ở {1}. Collecting = Đang thu thập thông tin tiến trình hệ thống. ParagraphDetail = Các phần sau mô tả chi tiết các tiến trình hệ thống. ParagraphSummary = Bảng sau tóm tắt 10 tiến trình hệ thống hàng đầu. Để biết thông tin chi tiết hơn, vui lòng đặt giá trị InfoLevel.ProcessInfo thành 2 trong tệp cấu hình báo cáo của bạn. Được sắp xếp theo mức sử dụng CPU. Heading = Tiến trình Name = Tên Id = Id CPU = CPU (%) Memory = Bộ nhớ (MB) Company = Công ty Product = Sản phẩm Unknown = Không rõ '@ # Get-AbrTimeZone GetAbrTimeZone = ConvertFrom-StringData @' InfoLevel = {0} InfoLevel được đặt ở {1}. Collecting = Đang thu thập thông tin múi giờ hệ thống. ParagraphDetail = Các phần sau mô tả chi tiết múi giờ hệ thống. ParagraphSummary = Bảng sau tóm tắt múi giờ hệ thống. Heading = Múi giờ TimeZone = Múi giờ Id = Id DisplayName = Tên hiển thị CurrentTime = Giờ hiện tại BaseUTCOffset = Độ lệch UTC cơ bản SupportsDaylightSavingTime = Hỗ trợ giờ tiết kiệm ánh sáng ban ngày Yes = Có No = Không Unknown = Không rõ '@ # Get-AbrUptime GetAbrUptime = ConvertFrom-StringData @' InfoLevel = {0} InfoLevel được đặt ở {1}. Collecting = Đang thu thập thông tin thời gian hoạt động của hệ thống. ParagraphDetail = Các phần sau mô tả chi tiết thời gian hoạt động của hệ thống. ParagraphSummary = Bảng sau tóm tắt thời gian hoạt động của hệ thống. Heading = Thời gian hoạt động Uptime = Thời gian hoạt động '@ # Get-AbrPSHost GetAbrPSHost = ConvertFrom-StringData @' InfoLevel = {0} InfoLevel được đặt ở {1}. Collecting = Đang thu thập thông tin PowerShell Host của hệ thống. ParagraphDetail = Các phần sau mô tả chi tiết PowerShell Host của hệ thống. ParagraphSummary = Bảng sau tóm tắt PowerShell Host của hệ thống. Heading = PowerShell Host Name = Tên Version = Phiên bản CurrentCulture = Văn hóa hiện tại CurrentUICulture = Văn hóa UI hiện tại DebuggerEnabled = Trình gỡ lỗi đã bật Yes = Có No = Không Unknown = Không rõ '@ } |